Trong tiếng Anh, Trong thời gian tới  là “next time”

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Nhiều từ vựng liên quan đến “trong thời gian tới” - Next time sẽ được gửi đến người học trực quan nhất qua bảng tổng hợp dưới đây của studytenganh. Mời bạn theo dõi.

David just left the house yesterday, maybe not too far

David vừa rời khỏi nhà hôm qua, có thể chưa đi đâu quá xa

The day after tomorrow, there will be a match between the Vietnamese team and the Korean team

Ngày kia sẽ diễn ra trận đấu giữa đội tuyển Việt Nam với đội tuyển Hàn Quốc

Những từ chỉ thời gian luôn cần thiết để xác định đúng ý muốn nói nên studytienganh muốn nhiều người học nắm được kiến thức và biết cách vận dụng trong thực tế cuộc sống. Hãy cùng studytienganh học tập mỗi ngày bạn nhé!

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Import Quota System

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Import Quota System là gì? (hay Chế Độ Hạn Nghạch Nhập Khẩu nghĩa là gì?) Định nghĩa Import Quota System là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Import Quota System / Chế Độ Hạn Nghạch Nhập Khẩu. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Những từ để chỉ thời gian thật đa dạng và phong phú bởi nhiều cách biểu đạt khác nhau của người nói. “Trong thời gian tới” tiếng Anh là gì cũng là một trong những băn khoăn của nhiều người để thể hiện trọn vẹn ý của câu nói. Nếu chưa hiểu rõ, mời bạn xem bài viết chia sẻ dưới đây của studytienganh.