Combinations with other parts of speech

Hỏi về kế hoạch sau khi tốt nghiệp

What do you plan to do after graduation?

Are you planning to go to college/university?

What do you plan to do after graduation? (Bạn dự định làm gì sau khi tốt nghiệp?)

Are you planning to go to university after high school? (Bạn có dự định vào đại học sau khi tốt nghiệp trung học không?)

Don't give up, keep + [action].

You should study harder for the next exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi tới.)

Don't give up, keep trying your best! (Đừng bỏ cuộc, hãy tiếp tục cố gắng hết sức!)

How do you manage your study time?

How do you manage your study time during exams? (Bạn quản lý thời gian học như thế nào trong kỳ thi?)

Do you have any study tips for passing difficult subjects? (Bạn có mẹo học tập nào để vượt qua các môn học khó không?)

Khám Phá Siêu Ứng Dụng Monkey Junior - Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!

Chào mừng đến với Monkey Junior - Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Monkey Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.

Tại sao bố mẹ nên chọn Monkey Junior đồng hành cùng bé?

Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Monkey Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.

Hãy để Monkey Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.

Trên đây là những thông tin học sinh trong tiếng Anh là gì? Hy vọng rằng những thông tin và ví dụ về từ vựng, mẫu câu học sinh trong tiếng Anh mà chúng ta đã khám phá sẽ giúp bạn có một cái nhìn sâu hơn về cách diễn đạt và giao tiếp liên quan đến học sinh. Hãy áp dụng kiến thức này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và giao lưu quốc tế nhé.

Cùng DOL tìm hiểu các cách khác nhau để diễn đạt ý tưởng này nhé!

1. Educational setting (Môi trường giáo dục) The school provides a stimulating educational setting for students to thrive. (Trường cung cấp một môi trường giáo dục kích thích để học sinh phát triển.)

2. Academic atmosphere (Bầu không khí học thuật) The university fosters an academic atmosphere that encourages intellectual growth. (Trường đại học tạo dựng một bầu không khí học thuật khuyến khích sự phát triển trí tuệ.)

3. Training environment (Môi trường đào tạo) The company offers a comprehensive training environment for new employees. (Công ty cung cấp một môi trường đào tạo toàn diện cho nhân viên mới.)

4. Learning space (Không gian học tập) The library provides a quiet and conducive learning space for students to study. (Thư viện cung cấp một không gian học tập yên tĩnh và thuận lợi cho học sinh học tập.)

Cùng DOL phân biệt pressure và stress nhé! - Stress (căng thẳng hoặc áp lực tâm lý) thường được sử dụng để chỉ tình trạng căng thẳng về tâm lý hoặc tinh thần. Nó có thể do các yếu tố như công việc, tình cảm, tài chính hoặc sức khỏe. Khi bạn cảm thấy stress, bạn có thể trải qua các triệu chứng như lo lắng, mệt mỏi, đau đầu, khó ngủ, tăng cân hoặc giảm cân. - Pressure (sức ép hoặc áp lực) thường được sử dụng để chỉ tình trạng áp lực trong công việc hoặc học tập. Khi bạn đang bị áp lực, bạn có thể trải qua cảm giác căng thẳng, chán nản, đau đầu, hay cảm thấy bất an. Ví dụ: I'm stressed because of the pressure at work. (Tôi bị căng thẳng do áp lực công việc).

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về các chức vụ thường gặp trong Khoa nha!

- dean’s committee (ban chủ nhiệm Khoa)

- head of department/faculty/laboratory (trưởng Bộ Môn, trưởng Khoa, trưởng phòng thí nghiệm)

- center director, institute director (trưởng trung tâm, trưởng viện)

- professional consultant (cố vấn chuyên môn)

- academic advisor (cố vấn học tập)

Học sinh cấp 3 tiếng Anh là gì?

Học sinh cấp 3 tiếng Anh là "high school student". Đây là học sinh đang theo học tại trường trung học phổ thông, thường từ lớp 10 đến lớp 12, chuẩn bị cho việc thi tốt nghiệp và thi đại học.

Học sinh mầm non tiếng Anh là gì?

Học sinh mầm non tiếng Anh là "preschool student" hoặc "kindergarten student". Đây là trẻ em trong độ tuổi từ 3 đến 5, đang theo học tại các trường mầm non hoặc mẫu giáo, nơi các em được dạy các kỹ năng xã hội cơ bản và chuẩn bị cho việc học tiểu học.

Học sinh tiên tiến tiếng Anh là gì?

Học sinh tiên tiến tiếng Anh là "advanced student". Đây là học sinh có thành tích học tập khá, vượt qua yêu cầu cơ bản và đạt được kết quả tốt trong nhiều môn học. Họ thường được công nhận vì nỗ lực và sự tiến bộ trong học tập.

Mẫu câu giao tiếp liên quan đến học sinh trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh giao tiếp chủ đề trường học nói chung, học sinh sinh viên nói riêng thì bên cạnh sở hữu một vốn từ vựng phong phú thì việc biết cách sử dụng các câu khi giao tiếp rất quan trọng. Vậy nên, dưới đây Monkey sẽ tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề học sinh kèm theo ví dụ để các em có thể tham khảo và sử dụng chính xác nhé:

I am + [a/an] + [type of student]

I am a high school student. (Tôi là học sinh trung học phổ thông.)

I am an international student from Vietnam. (Tôi là du học sinh đến từ Việt Nam.)

What grade are you in? (Bạn đang học lớp mấy?)

What level are you in at university? (Bạn đang học năm mấy ở đại học?)

How are your grades this semester? (Điểm của bạn kỳ này thế nào?)

Are you a top student in your class? (Bạn có phải là học sinh giỏi nhất lớp không?)

My favorite subject is + [subject].

My favorite subject is mathematics. (Môn học yêu thích của tôi là toán học.)

I enjoy studying English literature. (Tôi thích học văn học Anh.)

When is your next exam? (Kỳ thi tiếp theo của bạn là khi nào?)

Are you ready for the final exam? (Bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi cuối kỳ chưa?)

I got + [grade] + in + [subject].

I got an A in chemistry. (Tôi được điểm A môn hóa học.)

I passed the entrance exam. (Tôi đã đậu kỳ thi tuyển sinh.)

Do you want to study together for the math test? (Bạn có muốn học cùng nhau cho bài kiểm tra toán không?)

Can we form a study group for the final exam? (Chúng ta có thể lập nhóm học tập cho kỳ thi cuối kỳ không?)

Học sinh sinh viên tiếng Anh là gì?

Học sinh sinh viên tiếng Anh là "students". Đây là cụm từ chung dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục, bao gồm cả học sinh ở các cấp học thấp hơn và sinh viên ở các trường đại học hoặc cao đẳng.

Từ vựng học sinh trong tiếng Anh theo kỳ thi và các khía cạnh khác

Kỳ thi và các khía cạnh khác liên quan đến học sinh thường tập trung vào các thành tích hoặc quá trình học tập mà học sinh đạt được. Từ học sinh thi tuyển đến học sinh nhận học bổng, các khía cạnh này giúp phản ánh năng lực và thành tích của từng cá nhân. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này chi tiết:

Học sinh trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, "học sinh" được gọi là "student" Từ này dùng để chỉ những người đang theo học tại các cơ sở giáo dục như trường học, cao đẳng, hoặc đại học. Tùy vào bậc học và đặc điểm cụ thể của học sinh mà từ "student" có thể được bổ sung hoặc thay thế bằng các từ khác nhau để diễn tả rõ hơn.

Ngoài ra trong chủ đề tiếng Anh về lớp học, ngoài từ vựng tiếng Anh về giáo viên được chia nhiều cấp độ thì học sinh cũng sẽ chia ra nhiều dạng khác nhau như sau:

Học sinh giỏi tiếng Anh là "excellent student" hoặc "top student" Đây là học sinh có thành tích học tập xuất sắc, thường đạt điểm cao trong các bài kiểm tra và kỳ thi. Họ có kiến thức vững chắc, thái độ học tập tích cực, và thường tham gia vào các hoạt động ngoại khóa để phát triển toàn diện.