Khóa học Tiếng Anh thiếu niên được thiết kế dành cho các em thiếu niên từ 11-14 tuổi. Với phương pháp học tiếng Anh thông qua các hoạt động, Anh ngữ American Academy tự hào là đơn vị duy nhất tại Việt Nam đã tự nghiên cứu và phát triển các trò chơi từ vựng tiếng Anh dành phù hợp với các em học sinh trong đội tuổi này. Qua các trò chơi, các em học sinh có thể ôn luyện kiến thức, thi đua với nhau một cách hào hứng nhất.

V. 5 bước giúp bạn xây dựng đoạn hội thoại Tiếng Anh hiệu quả

Học hội thoại tiếng Anh có vẻ khó khăn đối với người mới bắt đầu, nhưng với cách tiếp cận và nguồn lực phù hợp, đó có thể là một trải nghiệm thú vị. Dưới đây là một số bước giúp bạn xây dựng đoạn hội thoại tiếng Anh hiệu quả cho người mới:

Đoạn hội thoại tiếng Anh về sở thích

B: I like to play with my dolls.

A: That’s nice. I like to play with my toy cars.

(Tuyệt. Tớ thì thích chơi ô tô đồ chơi.)

B: What else do you like to do?

(Bạn còn thích làm gì khác không?)

A: I like to go swimming and play soccer.

(Tớ thích đi bơi và chơi bóng đá.)

A: Do you want to play together?

(Bạn có muốn đi chơi cùng mình không?)

(Đương nhiên rồi, mình rất thích.)

Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng.

Khởi động ngay với gói khởi đầu 3 tháng chỉ 690.000 đồng!

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập:

Đoạn hội thoại tiếng Anh về gia đình

A: Hi, my name is Hoa. What’s your name?

(Xin chào, tớ tên Hoa. Bạn tên gì thế?)

A: How many people are in your family?

(Gia đình bạn có mấy người vậy?)

B: There are 4 people in my family. My parents, my brother, and me.

(Nhà tớ có 4 người. Bố mẹ, anh trai và tớ.)

B: My mom is a teacher and my dad is a doctor.

(Mẹ tớ là giáo viên còn bố tớ là bác sĩ.)

B: He is a student in primary school.

(Anh tớ là học sinh trường tiểu học.)

A: That’s great. I have a family of 5. My parents, my two sisters, and me.

(Nghe tuyệt nhỉ. Nhà tớ có 5 người. Bố mẹ, hai chị và tớ.)

A: Yes, it is. But it’s also a lot of fun.

B: I agree. I love my family so much.

(Công nhận nhỉ. Tớ yêu gia đình tớ lắm.)

Ba mẹ đừng quên luyện tập cùng con mỗi ngày

Đoạn hội thoại tiếng Anh về xin lỗi

Alice: Oh no! I’m so sorry, Bob. I didn’t mean to knock over your toys.

(Ôi không! Tớ xin lỗi Bob. Tớ không cố ý làm đổ đồ chơi của cậu.)

Bob: It’s okay, Alice. It’s just a little mess.

(Không sao, Alice. Chỉ hơi bừa bộn một chút thôi mà.)

Alice: I’ll help you clean it up.

Charlie: Ouch! I’m so sorry, David. I didn’t mean to kick you.

(A! Mình xin lỗi David. Mình không cố ý đá cậu.)

David: It’s okay, Charlie. I’m just a little sore.

(Không sao đâu Charlie à. Tớ chỉ hơi đau một chút thôi.)

Charlie: I’ll get you some ice.

(Để tớ lấy cho cậu ít đá chườm nhé.)

Áp dụng phương pháp học tập hiệu quả

Bố mẹ hãy cho con nghe đoạn hội thoại nhiều lần để con quen với ngữ điệu, cách phát âm và nội dung. Trong quá trình học, bé sẽ tập nói và bố mẹ là người sửa lỗi phát âm, ngữ điệu cho con.

Phương pháp dạy học tiếng Anh qua đoạn hội thoại cho bé hiệu quả

Học tiếng Anh thông qua hội thoại tiếng Anh trẻ em là phương pháp vô cùng hiệu quả, giúp con tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên. Để con học tốt hơn, bố mẹ cần phải lưu ý một số vấn đề sau:

Tạo môi trường học tập vui vẻ, thoải mái

Bố mẹ hãy cùng con hoá thân thành các nhân vật trong hội thoại để cùng nhau trò chuyện, thể hiện cảm xúc, hành động để con hứng thú. Hãy dành những lời động viên, khen ngợi khi con hoàn thành tốt bài tập để con cố gắng hơn ở lần sau.

III.  Đoạn hội thoại tiếng Anh nói chuyện phím

Tam: Hi, how are you doing today? (Xin chào, bạn có đang ổn không?)

An: I’m doing well, thanks for asking. How about you? (Tôi đang ổn, cảm ơn đã hỏi. Còn bạn thì sao?)

Tam: I’m doing pretty good, thanks. (Tôi cũng đang khá ổn, cảm ơn.)

Truc: Hey, what did you do over the weekend? (Chào bạn, cuối tuần bạn đã làm gì vậy?)

Rose: Not much, just stayed home and watched some movies. How about you? (Không có gì nhiều, chỉ ở nhà xem một số bộ phim thôi. Còn bạn thì sao?)

Truc: I went hiking with some friends. It was really fun. (Tôi đi leo núi với vài người bạn. Thật sự rất vui.)

Khang: Do you have any plans for the weekend? (Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)

Peter: Yeah, I’m going to visit my grandparents. How about you? (Có, tôi sẽ đi thăm ông bà. Còn bạn thì sao?)

Khang: I’m thinking of going to the beach. (Tôi đang nghĩ đến việc đi đến bãi biển.)

Mes: What did you have for lunch today? (Hôm nay bạn ăn trưa gì vậy?)

Hoa: I had a sandwich and some chips. How about you? (Tôi ăn một cái sandwich và một ít khoai tây chiên. Còn bạn thì sao?)

Mes: I had some soup and a salad. (Tôi ăn một ít canh và một cái salad.)

Thanh: Have you seen any good movies lately? (Bạn đã xem bất kỳ bộ phim hay nào gần đây chưa?)

Jam: Yeah, I saw a really good action movie last week. How about you? (Có, tôi xem một bộ phim hành động rất hay tuần trước. Còn bạn thì sao?)

Thanh: I saw a romantic comedy a few days ago. It was pretty funny. (Tôi xem một bộ phim hài lãng mạn và nó khá vui.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh về cuối tuần

An: Hi, Bin! What are you doing this weekend?

(Chào Bin, cuối tuần này bạn sẽ làm gì thế?)

Bin: Hi, An! I’m going to the park with my family. We’re going to have a picnic and play games.

(Chào An! Tớ sẽ đi công viên với cả nhà. Chúng tớ sẽ có buổi dã ngoại và chơi các trò chơi nữa.)

An: That sounds like fun! I’m going to visit my grandparents. We’re going to bake cookies and watch movies.

(Nghe vui thế! Tớ thì đi thăm ông bà. Chúng tớ sẽ làm bánh quy và xem phim đấy.)

Bin: Wow, that sounds like a great time! I wish I could come with you.

(Ồ, có vẻ sẽ vui lắm đấy! Giá mà tớ được đi cùng bạn nhỉ.)

An: Maybe we can visit each other during the week.

(Chúng mình cũng có thể đi vào giữa tuần mà.)

I. Đoạn hội thoại tiếng Anh giới thiệu bản thân

Lucy: Hi, I’m Lucy. Where are you from? (Xin chào, tôi là Lucy. Bạn đến từ đâu?)

Peter: Hi Lucy, I’m Peter. I’m from Sydney. Nice to meet you. (Xin chào Lucy, tôi là Peter. Tôi đến từ Sydney. Rất vui được gặp bạn.)

Mike: Hello, my name is Mike. May I know where you’re from? (Xin chào, tên tôi là Mike. Bạn có thể cho tôi biết bạn đến từ đâu không?)

Mary: Hi Mike, I’m Mary. I’m from Toronto. Nice to meet you. (Xin chào Mike, tôi là Mary. Tôi đến từ Toronto. Rất vui được gặp bạn.)

Jack: Hey, I’m Jack. Which city are you from? (Chào, tôi là Jack. Bạn đến từ thành phố nào?)

Rose: Hi Jack, I’m Rose. I’m from Vancouver. Nice to meet you. (Xin chào Jack, tôi là Rose. Tôi đến từ Vancouver. Rất vui được gặp bạn.)

Kate: Hi, I’m Kate. What’s your hometown? (Xin chào, tôi là Kate. Thành phố của bạn là gì?)

David: Hi Kate, I’m David. I’m from New York. Nice to meet you. (Xin chào Kate, tôi là David. Tôi đến từ New York. Rất vui được gặp bạn.)

Chris: Hello, my name is Chris. Where do you come from? (Xin chào, tên tôi là Chris. Bạn đến từ đâu?)

Jane: Hi Chris, I’m Jane. I’m from Beijing. Nice to meet you. (Xin chào Chris, tôi là Jane. Tôi đến từ Bắc Kinh. Rất vui được gặp bạn.)

IV. Đoạn hội thoại tiếng Anh yêu cầu giúp đỡ

Mon: Excuse me, can you help me please? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?)

Kim: Sure, what do you need help with? (Chắc chắn, bạn cần giúp gì?)

Mon: I’m looking for the nearest bank. (Tôi đang tìm ngân hàng gần nhất.)

Kim: There’s a bank just around the corner. (Có một ngân hàng ngay góc đường kia.)

Mon: Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Hoa: Excuse me, could you tell me where the restroom is? (Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?)

Thao: Of course, it’s on the right-hand side of the hallway. (Tất nhiên, nó ở bên phải hành lang.)

Hoa: Thanks a lot! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Hung: Hi, sorry to bother you, but do you know where I can find a good restaurant around here? (Xin chào, xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có thể cho tôi biết tôi có thể tìm thấy nhà hàng ngon ở đây không?)

Tran: Yes, there’s a great Italian restaurant just a few blocks away. (Có, có một nhà hàng Ý tuyệt vời chỉ cách đây vài đoạn đường.)

Hung: Thank you so much for your help! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)

Jack: Excuse me, can you please tell me what time it is? (Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết mấy giờ không?)

Peter: Sure, it’s 2:30 in the afternoon. (Chắc chắn, bây giờ là 2 giờ 30 phút chiều.)

Jack: Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)

Hoa: Hi, I’m lost. Can you help me find my way back to the train station? (Xin chào, tôi lạc đường. Bạn có thể giúp tôi tìm đường quay lại nhà ga được không?)

Ly: Yes, of course. Just go straight for two blocks, turn left, and then you’ll see the train station on your right. (Có, tất nhiên rồi. Chỉ cần đi thẳng hai đoạn đường, rẽ trái, và sau đó bạn sẽ thấy nhà ga bên phải.)

Hoa: Thank you so much for your help! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ!)